Có 2 kết quả:

指婚 chỉ hôn紙婚 chỉ hôn

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đám cươí được sắp đặt ấn định, cô dâu rễ không có quyền tự do lựa chọn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngày kỉ niệm đám cưới.